Có 2 kết quả:
热心 rè xīn ㄖㄜˋ ㄒㄧㄣ • 熱心 rè xīn ㄖㄜˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enthusiasm
(2) zeal
(3) zealous
(4) zest
(5) enthusiastic
(6) ardent
(7) warmhearted
(2) zeal
(3) zealous
(4) zest
(5) enthusiastic
(6) ardent
(7) warmhearted
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enthusiasm
(2) zeal
(3) zealous
(4) zest
(5) enthusiastic
(6) ardent
(7) warmhearted
(2) zeal
(3) zealous
(4) zest
(5) enthusiastic
(6) ardent
(7) warmhearted
Bình luận 0